Có 6 kết quả:

矜貴 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ矜贵 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ金匮 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ金匱 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ金柜 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ金櫃 jīn guì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) high-born
(2) noble
(3) aristocratic
(4) conceited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) high-born
(2) noble
(3) aristocratic
(4) conceited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 金櫃|金柜[jin1 gui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 金櫃|金柜[jin1 gui4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strongbox
(2) safe
(3) metal bookcase

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strongbox
(2) safe
(3) metal bookcase

Bình luận 0